Di sản phi vật thể UNESCO Việt Nam – Khám phá kho báu văn hóa dân tộc

Hàng ngàn người dân và du khách tham dự lễ khai hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam năm 2024. Ảnh: TTXVN

Việt Nam, một đất nước với bề dày lịch sử và văn hóa, tự hào sở hữu một kho tàng di sản phi vật thể phong phú, được UNESCO vinh danh và công nhận trên toàn thế giới. Những di sản này không chỉ là biểu tượng của bản sắc dân tộc mà còn là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, thể hiện sức sống mãnh liệt và tinh hoa văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Hãy cùng Du lịch khắp thế gian khám phá những viên ngọc quý giá này, để hiểu sâu sắc hơn về tâm hồn và bản sắc Việt.

1. Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam: Di sản văn hóa tâm linh độc đáo

Hàng ngàn người dân và du khách tham dự lễ khai hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam năm 2024. Ảnh: TTXVNHàng ngàn người dân và du khách tham dự lễ khai hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam năm 2024. Ảnh: TTXVN

Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ Núi Sam, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể năm 2024, là một trong những lễ hội lớn và quan trọng nhất ở khu vực Nam Bộ. Diễn ra từ ngày 22 đến 27 tháng 4 âm lịch tại miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam, Châu Đốc, An Giang, lễ hội là sự kiện văn hóa tâm linh đặc sắc, thu hút hàng triệu lượt du khách mỗi năm.

Lễ hội Vía Bà Chúa Xứ không chỉ là dịp để người dân thể hiện lòng thành kính, sự biết ơn đối với Bà Chúa Xứ – vị nữ thần được coi là bảo hộ đất đai, xứ sở, mà còn là nơi hội tụ, giao thoa văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt, Chăm, Khmer và Hoa. Các nghi thức truyền thống như rước tượng Bà, tắm Bà, xây chầu, hát bội… được thực hiện trang trọng, tái hiện những giá trị văn hóa, tín ngưỡng lâu đời. Lễ hội còn là không gian văn hóa cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa nghệ thuật, trò chơi dân gian, thể hiện tinh thần đoàn kết, gắn bó cộng đồng.

2. Nghệ thuật làm Gốm của người Chăm: Bảo tồn tinh hoa nghề truyền thống

Việc UNESCO ghi danh Nghệ thuật làm gốm của người Chăm vào danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp năm 2023 là sự khẳng định bản sắc văn hóa Việt Nam trong kho tàng Di sản Văn hóa Thế giới. Ảnh: TTXVNViệc UNESCO ghi danh Nghệ thuật làm gốm của người Chăm vào danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp năm 2023 là sự khẳng định bản sắc văn hóa Việt Nam trong kho tàng Di sản Văn hóa Thế giới. Ảnh: TTXVN

Nghệ thuật làm Gốm của người Chăm tại làng Bàu Trúc, Ninh Thuận, được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản Văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp năm 2022, là minh chứng cho sự độc đáo và tinh tế của nghề thủ công truyền thống Việt Nam. Với lịch sử hình thành từ cuối thế kỷ XII, gốm Bàu Trúc không chỉ nổi tiếng bởi kỹ thuật nung gốm ngoài trời độc đáo, mà còn bởi sự sáng tạo trong tạo hình, hoa văn trang trí, mang đậm bản sắc văn hóa Chăm.

Quy trình làm gốm thủ công, từ khâu chọn đất, nhào nặn, tạo hình, trang trí hoa văn đến nung gốm, đều được thực hiện bằng tay, thể hiện sự khéo léo, tỉ mỉ và tâm huyết của người nghệ nhân. Gốm Bàu Trúc không chỉ là sản phẩm thủ công mỹ nghệ mà còn là di sản văn hóa sống động, phản ánh đời sống, tín ngưỡng và thẩm mỹ của người Chăm. Việc UNESCO công nhận Nghệ thuật làm Gốm của người Chăm là Di sản Văn hóa phi vật thể không chỉ góp phần bảo tồn và phát huy giá trị của nghề gốm truyền thống mà còn khẳng định vị thế văn hóa Việt Nam trên bản đồ thế giới.

3. Nghệ thuật Xòe Thái: Vũ điệu kết nối cộng đồng

Múa xòe dân tộc Thái Yên Bái. Ảnh tư liệu: Thanh Hà /TTXVNMúa xòe dân tộc Thái Yên Bái. Ảnh tư liệu: Thanh Hà /TTXVN

Nghệ thuật Xòe Thái, được UNESCO vinh danh là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2021, là loại hình múa truyền thống đặc sắc của cộng đồng người Thái ở vùng Tây Bắc Việt Nam. Xòe Thái không chỉ là điệu múa đơn thuần mà còn là biểu tượng văn hóa, tinh thần đoàn kết, gắn bó cộng đồng.

Với sáu điệu xòe cơ bản và nhiều điệu xòe phát triển, Xòe Thái thể hiện sự đa dạng, phong phú trong nghệ thuật múa dân gian Việt Nam. Âm nhạc xòe Thái thường sử dụng các nhạc cụ truyền thống như trống, chiêng, khèn bè, tạo nên không gian âm nhạc rộn ràng, vui tươi. Các điệu xòe không chỉ được biểu diễn trong các dịp lễ hội, Tết cổ truyền mà còn trong sinh hoạt hàng ngày, thể hiện niềm vui, sự lạc quan và khát vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc của người Thái.

4. Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái: Nghi lễ tâm linh độc đáo

Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2019, là nghi lễ tín ngưỡng quan trọng, gắn liền với đời sống tâm linh của cộng đồng các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở vùng núi phía Bắc Việt Nam. Then không chỉ là nghi lễ cầu an, chữa bệnh, mà còn là hình thức diễn xướng dân gian tổng hợp, kết hợp ca, nhạc, múa và diễn trò.

Thực hành Then thể hiện quan niệm về vũ trụ, nhân sinh, mối quan hệ giữa con người với thế giới tự nhiên và các lực lượng siêu nhiên của người Tày, Nùng, Thái. Nghi lễ Then thường được thực hiện bởi các thầy Then, những người được coi là có khả năng giao tiếp với thế giới thần linh. Âm nhạc Then sử dụng các nhạc cụ như đàn tính, chuông, chũm chọe, tạo nên không gian linh thiêng, huyền ảo.

5. Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ: Giai điệu dân gian đặc sắc

Nghệ thuật hát bài chòi – Di sản văn hóa phi vật thể thế giới, được tổ chức hằng đêm ở Hội An để phục vụ du khách mùa cao điểm. Việc UNESCO ghi danh Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ Việt Nam khẳng định bản sắc văn hóa phong phú của dân tộc Việt Nam, sự gắn kết cộng đồng, đề cao tôn trọng đa dạng văn hóa. Ảnh: Trọng Đạt/TTXVNNghệ thuật hát bài chòi – Di sản văn hóa phi vật thể thế giới, được tổ chức hằng đêm ở Hội An để phục vụ du khách mùa cao điểm. Việc UNESCO ghi danh Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ Việt Nam khẳng định bản sắc văn hóa phong phú của dân tộc Việt Nam, sự gắn kết cộng đồng, đề cao tôn trọng đa dạng văn hóa. Ảnh: Trọng Đạt/TTXVN

Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ Việt Nam, được UNESCO ghi danh là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2017, là loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo, phổ biến ở các tỉnh miền Trung Việt Nam. Bài chòi vừa là trò chơi dân gian vui nhộn, vừa là nghệ thuật diễn xướng độc đáo, kết hợp âm nhạc, thơ ca, diễn xuất, hội họa và văn học.

Bài chòi ra đời từ nhu cầu liên lạc, canh gác trên các chòi canh trên nương rẫy, sau đó phát triển thành hình thức nghệ thuật biểu diễn, trò chơi giải trí trong cộng đồng. Nghệ thuật Bài chòi thể hiện sự sáng tạo, ngẫu hứng, tính hài hước, dí dỏm, phản ánh đời sống sinh hoạt, văn hóa tinh thần của người dân miền Trung.

6. Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt: Tín ngưỡng bản địa độc đáo

Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2016, là tín ngưỡng bản địa độc đáo, có lịch sử lâu đời, phản ánh đời sống tâm linh phong phú của người Việt. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ tôn thờ các vị nữ thần Mẫu, cai quản các miền trời, đất, nước, thể hiện ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc, bình an.

Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ bao gồm các nghi lễ như hầu đồng, lễ hội, các sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng khác, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và yếu tố ngoại lai, tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ không chỉ là di sản văn hóa tâm linh mà còn là di sản văn hóa nghệ thuật, thể hiện qua trang phục, âm nhạc, vũ đạo, nghi lễ…

7. Nghi lễ và Trò chơi kéo co: Tinh thần thượng võ và gắn kết cộng đồng

Nghi thức "Kéo co ngồi" đền Trấn Vũ (Hà Nội) được Bộ VHTT&DL công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2014. UNESCO công nhận "Nghi lễ và trò chơi kéo co" là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại cho 4 tỉnh, thành phố: Lào Cai, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nội, trong đó có "Kéo co ngồi" đền Trấn Vũ, phường Thạch Bàn (quận Long Biên, Hà Nội). Ảnh: Nhật Anh/ TTXVNNghi thức "Kéo co ngồi" đền Trấn Vũ (Hà Nội) được Bộ VHTT&DL công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2014. UNESCO công nhận "Nghi lễ và trò chơi kéo co" là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại cho 4 tỉnh, thành phố: Lào Cai, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nội, trong đó có "Kéo co ngồi" đền Trấn Vũ, phường Thạch Bàn (quận Long Biên, Hà Nội). Ảnh: Nhật Anh/ TTXVN

Nghi lễ và Trò chơi kéo co, được UNESCO vinh danh là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2015, là hoạt động văn hóa dân gian phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Á, trong đó có Việt Nam. Kéo co không chỉ là trò chơi thể thao rèn luyện sức khỏe, tinh thần thượng võ, mà còn mang ý nghĩa cầu mùa, thể hiện sự gắn kết cộng đồng.

Tại Việt Nam, nghi lễ và trò chơi kéo co được thực hành rộng rãi ở vùng trung du, đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ, gắn liền với văn hóa nông nghiệp lúa nước. Các nghi thức kéo co thường được tổ chức trong các dịp lễ hội, đình đám, thể hiện tinh thần đoàn kết, sức mạnh tập thể và ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

8. Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh: Âm hưởng quê hương

Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2014, là hai lối hát dân ca đặc sắc, không nhạc đệm, do cộng đồng hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh sáng tạo, lưu truyền. Ví, Giặm Nghệ Tĩnh gắn bó chặt chẽ với đời sống lao động, sinh hoạt của người dân xứ Nghệ, thể hiện tâm tư, tình cảm, khát vọng của con người.

Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh có nhiều làn điệu phong phú, đa dạng, được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ lao động sản xuất, sinh hoạt hàng ngày đến các dịp lễ hội, cưới hỏi. Ví, Giặm Nghệ Tĩnh không chỉ là di sản văn hóa âm nhạc mà còn là di sản văn hóa ngôn ngữ, văn học, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất Nghệ Tĩnh.

9. Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ: Âm nhạc bác học dân gian

Đờn ca tài tử Nam bộ là một dòng nhạc dân tộc của Việt Nam, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể và là một danh hiệu UNESCO ở Việt Nam có vùng ảnh hưởng lớn với phạm vi 21 tỉnh, thành phía Nam. Ảnh: Minh Đức/TTXVNĐờn ca tài tử Nam bộ là một dòng nhạc dân tộc của Việt Nam, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể và là một danh hiệu UNESCO ở Việt Nam có vùng ảnh hưởng lớn với phạm vi 21 tỉnh, thành phía Nam. Ảnh: Minh Đức/TTXVN

Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ, được UNESCO vinh danh là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2013, là loại hình nghệ thuật dân gian đặc trưng của vùng Nam Bộ Việt Nam. Đờn ca tài tử hình thành và phát triển từ cuối thế kỷ XIX, trên cơ sở nhạc lễ, nhã nhạc cung đình Huế và văn học dân gian.

Đờn ca tài tử là sự kết hợp tinh tế giữa âm nhạc và ca hát, thể hiện sự ngẫu hứng, biến hóa theo cảm xúc của người biểu diễn. Đờn ca tài tử sử dụng các nhạc cụ như đàn kìm, đàn cò, đàn tranh, đàn bầu, sáo, tạo nên không gian âm nhạc du dương, trữ tình. Đờn ca tài tử không chỉ là di sản văn hóa âm nhạc mà còn là di sản văn hóa xã hội, thể hiện tinh thần cộng đồng, giao lưu văn hóa.

10. Tín ngưỡng Thờ cúng Hùng Vương: Cội nguồn dân tộc

Tín ngưỡng Thờ cúng Hùng Vương, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2012, là tín ngưỡng truyền thống, có ý nghĩa thiêng liêng trong đời sống tinh thần của người Việt Nam. Thờ cúng Hùng Vương thể hiện lòng biết ơn, sự tôn kính đối với các vị vua Hùng, tổ tiên của dân tộc Việt Nam.

Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương, diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm tại Khu Di tích Lịch sử Đền Hùng, Phú Thọ, là biểu hiện tiêu biểu nhất của Tín ngưỡng Thờ cúng Hùng Vương. Lễ hội là dịp để người dân cả nước hướng về cội nguồn, tri ân công đức tổ tiên, khẳng định tinh thần đoàn kết, bản sắc văn hóa dân tộc.

11. Nghệ thuật Hát Xoan Phú Thọ: Âm vang lễ hội cổ

Tiết mục hát Xoan của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ. Ảnh: Tạ Toàn/TTXVNTiết mục hát Xoan của huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ. Ảnh: Tạ Toàn/TTXVN

Nghệ thuật Hát Xoan Phú Thọ, ban đầu được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản Văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp năm 2011, sau đó chuyển sang Danh sách Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2017, là loại hình nghệ thuật hát lễ nghi, gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và các vị thần linh. Hát Xoan có nguồn gốc từ hình thức hát thờ các Vua Hùng, là nét sinh hoạt văn hóa độc đáo của nhân dân Phú Thọ.

Hát Xoan bao gồm các hình thức hát nghi lễ, hát quả cách và hát giao duyên, thể hiện sự kết hợp giữa âm nhạc, vũ đạo và diễn xướng. Hát Xoan không chỉ là di sản văn hóa nghệ thuật mà còn là di sản văn hóa lịch sử, tín ngưỡng, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất Tổ.

12. Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc: Tái hiện truyền thuyết Thánh Gióng

Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc, Hà Nội, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2010, là lễ hội truyền thống, tái hiện truyền thuyết Thánh Gióng, người anh hùng có công đánh đuổi giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước. Hội Gióng không chỉ là lễ hội tín ngưỡng mà còn là hoạt động văn hóa cộng đồng, thể hiện tinh thần yêu nước, thượng võ của dân tộc Việt Nam.

Hội Gióng diễn ra ở hai địa điểm chính: đền Phù Đổng (nơi Thánh Gióng sinh ra) và đền Sóc (nơi Thánh Gióng hóa về trời), với các nghi lễ, trò chơi dân gian đặc sắc, tái hiện các trận đánh oai hùng của Thánh Gióng. Hội Gióng là di sản văn hóa lịch sử, tín ngưỡng, nghệ thuật, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất Thăng Long – Hà Nội.

13. Nghệ thuật Ca trù: Thanh âm di sản

Nghệ thuật Ca trù, được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản Văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp năm 2009, là loại hình nghệ thuật ca hát thính phòng, có vị trí đặc biệt trong kho tàng âm nhạc truyền thống Việt Nam. Ca trù gắn liền với lễ hội, phong tục, tín ngưỡng, văn chương, tư tưởng và triết lý sống của người Việt.

Ca trù là sự kết hợp tinh tế giữa ca hát, đàn đáy và phách, tạo nên không gian âm nhạc trang trọng, tinh tế. Ca trù có nhiều thể loại, phong cách biểu diễn khác nhau, thể hiện sự đa dạng, phong phú trong nghệ thuật âm nhạc truyền thống Việt Nam. Ca trù không chỉ là di sản văn hóa âm nhạc mà còn là di sản văn hóa văn học, nghệ thuật biểu diễn, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam.

14. Dân ca Quan họ Bắc Ninh: Tình ca giao duyên

Dân ca quan họ Bắc Ninh được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Ảnh: Minh Quyết/TTXVNDân ca quan họ Bắc Ninh được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Ảnh: Minh Quyết/TTXVN

Dân ca Quan họ Bắc Ninh, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2009, là loại hình dân ca đặc sắc của vùng đồng bằng Bắc Bộ, tập trung chủ yếu ở vùng Kinh Bắc (Bắc Ninh và Bắc Giang). Quan họ là hình thức hát đối đáp giữa nam và nữ, thể hiện tình yêu đôi lứa, tình bạn, tình người, thông qua những câu ca mộc mạc, đằm thắm.

Quan họ được thực hành trong các hoạt động văn hóa, xã hội của cộng đồng, trở thành bản sắc văn hóa của địa phương và lan tỏa thành không gian văn hóa đặc thù. Quan họ không chỉ là di sản văn hóa âm nhạc mà còn là di sản văn hóa xã hội, thể hiện tinh thần cộng đồng, giao lưu văn hóa.

15. Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên: Âm vang núi rừng

Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2005, trải rộng trên địa bàn năm tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Cồng chiêng gắn bó mật thiết với cuộc sống của người dân Tây Nguyên, là một phần không thể thiếu trong suốt vòng đời mỗi con người và trong hầu như tất cả các sự kiện quan trọng của cộng đồng.

Âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên thể hiện quan niệm về vũ trụ, nhân sinh, mối quan hệ giữa con người với thế giới tự nhiên và các lực lượng siêu nhiên của người dân Tây Nguyên. Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên không chỉ là di sản văn hóa âm nhạc mà còn là di sản văn hóa xã hội, tín ngưỡng, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất Tây Nguyên.

16. Nhã nhạc Cung đình Huế: Âm nhạc bác học

Nhã Nhạc cung đình Huế - loại hình âm nhạc mang tính bác học, là biểu tượng của âm nhạc cung đình chính thức được UNESCO ghi tên vào Danh mục Kiệt tác phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại, đồng thời tôn vinh là Di sản Văn hóa Phi vật thể giữa lòng cố đô thanh bình. Ảnh: Minh Đức/ TTXVNNhã Nhạc cung đình Huế – loại hình âm nhạc mang tính bác học, là biểu tượng của âm nhạc cung đình chính thức được UNESCO ghi tên vào Danh mục Kiệt tác phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại, đồng thời tôn vinh là Di sản Văn hóa Phi vật thể giữa lòng cố đô thanh bình. Ảnh: Minh Đức/ TTXVN

Nhã nhạc Cung đình Huế, được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2003, là âm nhạc cung đình thời phong kiến, được trình diễn trong các dịp triều hội, tế lễ hoặc các sự kiện trọng đại. Nhã nhạc Cung đình Huế phát triển rực rỡ và đạt đến trình độ hoàn chỉnh nhất vào thời nhà Nguyễn, thể hiện sự tinh tế, bác học trong nghệ thuật âm nhạc cung đình Việt Nam.

Nhã nhạc Cung đình Huế không chỉ là di sản văn hóa âm nhạc mà còn là di sản văn hóa lịch sử, nghệ thuật biểu diễn, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của Cố đô Huế và triều đại nhà Nguyễn.

Kết luận

Những di sản văn hóa phi vật thể UNESCO Việt Nam là những kho báu vô giá, phản ánh sự đa dạng, phong phú và độc đáo của văn hóa Việt Nam. Việc khám phá và tìm hiểu về những di sản này không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về lịch sử, văn hóa dân tộc mà còn góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống quý báu cho các thế hệ mai sau. Hãy cùng Du lịch khắp thế gian chung tay gìn giữ và lan tỏa những di sản văn hóa độc đáo này đến bạn bè quốc tế, để vẻ đẹp văn hóa Việt Nam ngày càng tỏa sáng trên bản đồ thế giới.

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.