Alaska, vùng đất rộng lớn và hoang sơ, không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ mà còn ẩn chứa một lịch sử quân sự đầy biến động và đau thương. Từ những cuộc xung đột giữa Đế quốc Nga và các dân tộc bản địa như Chukchi, Aleut, Tlingit, đến những trận chiến đẫm máu và những chính sách tàn bạo, lịch sử chiến tranh tại Alaska là một phần không thể tách rời của vùng đất này. Bài viết này sẽ đưa bạn đọc khám phá sâu hơn về lịch sử quân sự Alaska, từ những “lời nguyền” bí ẩn đến những thảm kịch diệt chủng, hé lộ một khía cạnh ít được biết đến của vùng đất này.
Câu chuyện về việc Nga hoàng bán Alaska cho Mỹ luôn là đề tài gây tranh cãi với nhiều giả thuyết khác nhau. Bên cạnh những lý do quen thuộc như lo sợ mất Alaska vào tay Anh, một góc nhìn ít được biết đến, nhưng không kém phần quan trọng, xuất phát từ chính nội tình Đế quốc Nga. Đó là sự bất lực của Nga trong việc chinh phục hoàn toàn bán đảo Chukchi, vùng đất nối liền Siberia và Alaska. Đế quốc Nga lo ngại rằng, sự kháng cự kiên cường của người Chukchi sẽ cản trở việc triển khai quân đến Alaska nếu chiến tranh nổ ra. Thậm chí, chính người Nga đã thừa nhận thất bại trong việc khuất phục tộc người Chukchi, và từ đó, những câu chuyện về “lời nguyền Chukchi” đã ra đời, ám ảnh những cuộc chinh phạt của Nga tại vùng đất này.
Lời nguyền Chukchi: Khi Đế quốc Nga Gục Ngã Trước Sức Mạnh Bản Địa
Trận Yegach (1730): Khởi đầu cho “Lời nguyền”
1
Vào đầu thế kỷ 18, Đế quốc Nga đã gần như hoàn tất quá trình chinh phục Siberia, áp đặt ách thống trị lên nhiều dân tộc và thậm chí xóa sổ một số bộ tộc. Tuy nhiên, vẫn còn một đối thủ cuối cùng ngoan cường: người Chukchi, sinh sống tại vùng cực Đông Bắc Siberia, gần Alaska. Năm 1729, để khuất phục người Chukchi, Nga hoàng đã cử tướng Afanasy Shestakov dẫn đầu đội quân Cossack tiến về bán đảo Chukchi.
Shestakov chỉ huy 400 lính Cossack cùng với quân chư hầu từ các dân tộc bị chinh phục như Tatar, Yakut, Samoyed… Hành quân trong điều kiện khắc nghiệt, thiếu thốn thông tin về địa hình và đối phương, quân số của Shestakov dần tăng lên khoảng 1.000 người nhờ việc bắt lính từ các dân tộc bản địa dọc đường đi. Đến năm 1730, đoàn quân Nga đến sông Yegach, biên giới lãnh thổ Chukchi. Tại đây, họ chiêu mộ thêm lính từ các dân tộc láng giềng của người Chukchi như Koryak, Even và một số bộ tộc Kamchatka. Các dân tộc này vốn có mối quan hệ căng thẳng với người Chukchi, thường xuyên bị tấn công và chịu thiệt hại. Sự xuất hiện của quân Nga được họ xem như cơ hội để chống lại sự bành trướng của người Chukchi.
Ngày 14 tháng 3 năm 1730, quân Nga vượt sông Yegach băng giá, chia thành ba cánh tấn công người Chukchi. Cánh Bắc gồm người Koryak, cánh Nam là người Even, còn cánh trung tâm do Shestakov chỉ huy với 144 lính Cossack, phía sau có quân Yakut yểm trợ. Quân Nga còn có xe trượt tuyết tuần lộc, hy vọng tạo lợi thế trước người Chukchi.
Tuy nhiên, người Chukchi đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Đêm trước trận đánh, họ bất ngờ tấn công cánh quân Koryak, gây ra một cuộc thảm sát kinh hoàng. Người Koryak, vốn đã khiếp sợ sức mạnh của người Chukchi, nhanh chóng tan vỡ và bỏ chạy. Sáng sớm, quân Chukchi đón đánh lính Cossack bằng một trận mưa tên xương. Dù không xuyên thủng được áo giáp, những mũi tên này gây ra những vết thương chí mạng. Quân Nga không kịp nạp đạn, các cánh quân Koryak và Even bỏ chạy, bỏ lại lính Cossack với quân số ít ỏi.
3
4
5
Tướng Shestakov buộc phải xông lên, dẫn đầu 30 lính Cossack còn lại giao chiến trực diện. Kỹ năng và vũ khí của quân Nga vượt trội hơn, với súng trường và gươm sắc so với giáo và tên xương của người Chukchi. Nhưng giữa trận chiến, Shestakov bất ngờ trúng tên xương vào cổ họng. Ông cố gắng chạy trốn nhưng bị tuần lộc kéo xe đưa thẳng vào đội hình quân Chukchi. Kết quả, tướng Shestakov chết thảm dưới làn mưa tên và giáo của đối phương.
Toàn bộ lính Nga sau đó bị tiêu diệt, chỉ một người thông dịch được tha về báo tin. Quân Nga rút lui, chịu tổn thất nặng nề với 31 lính Cossack thiệt mạng, còn quân chư hầu hầu hết bỏ chạy. Người Chukchi thu được nhiều chiến lợi phẩm, bao gồm thuốc nổ, da thú, súng trường và áo giáp của Nga. Sau trận đánh, những câu chuyện về “lời nguyền Chukchi” bắt đầu lan truyền, cho rằng linh hồn những lính Nga tử trận bị các pháp sư Chukchi nguyền rủa. Trận Yegach là thất bại nặng nề nhất của quân Nga trước một dân tộc bản địa Siberia, đồng thời khơi dậy tinh thần kháng chiến của các dân tộc Koryak và Itelmen.
Cuộc trả thù đẫm máu của Dmitry Pavlutsky
Sau thất bại tại Yegach, Nga hoàng cử tướng Dmitry Pavlutsky đến trấn áp các cuộc nổi dậy và trả thù người Chukchi. Từ năm 1731, Pavlutsky liên tục tấn công người Chukchi, gây ra những thiệt hại nặng nề. Quân Cossack dưới quyền Pavlutsky nổi tiếng tàn bạo, thực hiện các biện pháp diệt chủng đối với các dân tộc bản địa không chịu khuất phục.
6
Năm 1742, Nữ hoàng Elizabeth ban hành sắc lệnh “Xóa sổ bọn Chukchi!”, hợp thức hóa các hành động tàn bạo của quân Nga. Lính Nga đốt phá làng mạc, giết gia súc, tàn sát đàn ông, bắt phụ nữ và trẻ em, cưỡng hiếp… gây ra những tội ác kinh hoàng, khiến dân số bản địa Siberia suy giảm nghiêm trọng. Hình ảnh “ác quỷ Yakunin”, một con quái vật tàn phá làng mạc Chukchi trong truyện dân gian thế kỷ 19, được cho là hình tượng hóa tướng Pavlutsky.
Trong thời gian này, người Chukchi còn phải đối mặt với dịch bệnh, đặc biệt là đậu mùa và giang mai, được họ gọi là “Bệnh Nga” (Русская болезнь). Dân số Chukchi suy giảm mạnh mẽ do chiến tranh và dịch bệnh. Để củng cố sự kiểm soát quân sự, Pavlutsky cho xây pháo đài Anadyrsk, vừa làm căn cứ quân sự, vừa là nơi thu thuế (yasak) từ dân bản địa. Pháo đài này còn được gọi là “Nhà tù lớn Anadyrsk” do được dùng để giam giữ tù nhân.
7
8
Trận Orlova (1747): Cái chết của Pavlutsky và sự rút lui của Nga
Tuy nhiên, sự tàn bạo của Pavlutsky không khuất phục được người Chukchi mà ngược lại, khiến họ càng thêm quyết tâm kháng cự. Năm 1747, người Chukchi phản công mạnh mẽ, trả thù tàn bạo các dân tộc hợp tác với Nga. Người Koryak và Even liên tục bị tấn công. Tháng 3 năm 1747, người Koryak cầu cứu Pavlutsky khi bị người Chukchi tấn công gần pháo đài Anadyrsk. Pavlutsky phát hiện khoảng 500 quân Chukchi đang đóng quân tại cửa sông Orlova, gần pháo đài.
Ngày 12 tháng 3 năm 1747, Pavlutsky dẫn hơn 200 quân Cossack và chư hầu đến sông Orlova, đối diện với 500 quân Chukchi. Bất chấp lời khuyên tấn công ngay, Pavlutsky chần chừ chờ quân tiếp viện và xây công sự. Hai ngày sau, trận chiến nổ ra, đúng vào ngày 14 tháng 3, ngày tướng Shestakov tử trận 17 năm trước.
Diễn biến trận Orlova tương tự như trận Yegach. Quân Chukchi tấn công bằng mưa tên xương, gây tổn thất nặng nề cho quân Nga. Dù giáp sắt bảo vệ, nhưng những vị trí khác trên cơ thể lính Nga vẫn bị thương nghiêm trọng. Quân Chukchi đông gấp đôi, nhanh chóng áp đảo quân Cossack. Pavlutsky dũng cảm chiến đấu nhưng bị quân Chukchi bao vây, đè xuống và giết chết. Theo lời kể, Pavlutsky đã tự cởi giáp để chấp nhận cái chết dũng cảm. Người Chukchi sau đó giữ lại đầu của Pavlutsky để sử dụng trong các nghi lễ.
Quân Nga rút lui, chịu tổn thất nặng nề với 51 người chết, mất một khẩu pháo, 40 súng trường và nhiều chiến lợi phẩm khác. Đây là một chiến thắng Pyrros của người Chukchi, khi họ cũng chịu tổn thất lớn.
Hậu quả và “Lời nguyền Chukchi”
Sau trận Orlova, người Nga nhận ra sự trùng hợp kỳ lạ: hai vị tướng chỉ huy cuộc chinh phục Viễn Đông của Nga đều chết vào ngày 14 tháng 3, cách nhau 17 năm. Cùng với những lời đồn về việc người Chukchi nguyền rủa lính Nga tử trận, “lời nguyền Chukchi” càng được lan truyền rộng rãi.
Người Chukchi thực tế đã sử dụng thi thể lính Nga, đặc biệt là đầu của tướng Pavlutsky, trong các nghi lễ shaman giáo của họ. Họ tin rằng việc giữ đầu Pavlutsky sẽ mang lại cho họ lòng dũng cảm của vị tướng Nga.
“Lời nguyền Chukchi” đã khiến người Nga nhụt chí trong việc chinh phục vùng đất này. Từ đó, Nga chuyển sang chính sách hòa bình với người Chukchi. Sau năm 1747, không còn cuộc tấn công lớn nào của Nga vào người Chukchi. Nữ hoàng Elizabeth ra lệnh rút quân, phá hủy pháo đài Anadyrsk, để người Chukchi được sống yên bình. Người Chukchi trở thành dân tộc duy nhất đẩy lùi được cuộc xâm lược của Đế quốc Nga.
Đến năm 1870, “lời nguyền Chukchi” lại được nhắc đến khi một thủ lĩnh Chukchi trao trả đầu của Pavlutsky cho cảnh sát trưởng Nga. Lúc này, người Chukchi đã hòa nhập vào nước Nga, trở thành một Khu tự trị dưới thời Xô Viết.
Trận Sitka (1804): Thảm sát thổ dân Tlingit và dấu chấm hết cho “Lễ than khóc”
10
Tại bờ biển Đông Nam Alaska, sinh sống dân tộc Tlingit. Trước đây, người Tlingit có “Lễ than khóc” để tưởng nhớ предков bị quân Nga sát hại và dồn vào vùng đất hẻo lánh trong suốt 200 năm. Lễ hội kéo dài hai thế kỷ này kết thúc vào năm 2004, khép lại một chương đau buồn trong lịch sử người Tlingit.
Bối cảnh xâm lược và sự kháng cự của người Tlingit
Công cuộc khai phá Alaska cho Nga gắn liền với tên tuổi Alexandr Baranov. Từ năm 1795, Baranov khai phá quần đảo ngoài khơi Alaska, biến người Aleut thành chư hầu. Sau đó, ông dẫn người Nga và Aleut đổ bộ lên đất liền Alaska. Ban đầu, họ mua đất của người Tlingit, nhưng sau đó, nhận thấy sự lạc hậu của người bản địa, người Nga bắt đầu lấn tới, cướp đất, bắt người Tlingit làm nô lệ. Năm 1799, Nga xây pháo đài Mikhailovskaya, đàn áp người Tlingit.
Năm 1802, các bộ lạc Tlingit liên minh tấn công pháo đài Mikhailovskaya, giết nhiều lính Nga và Aleut, bắt con tin. Sau khi Nga trả tiền chuộc, Baranov quyết tâm trả thù. Trong hai năm, ông chuẩn bị binh lực, đóng tàu, bắt lính chư hầu, sẵn sàng tiêu diệt người Tlingit.
Trận Sitka (1804): Máu đổ trên đất Tlingit
Người Tlingit biết trước ý đồ của Nga, xây pháo đài gỗ Shís’gi Noow (Sitka ngày nay) để phòng thủ. Nga cử lực lượng hùng hậu, bao gồm tàu chiến “Neva” (14 khẩu pháo), 400 thuyền kayak Eskimo và Aleut chư hầu, tổng cộng gần 200 lính Nga và hơn 1000 lính chư hầu, dưới sự chỉ huy của đô đốc Yuri Lisyansky.
Pháo đài Tlingit nằm sâu trong sông, tàu “Neva” không vào được. Quân Nga dùng hàng trăm thuyền kayak kéo “Neva” vào sông. Ngày 1 tháng 10 năm 1804, Baranov đổ bộ lên pháo đài, nhưng bị tập kích, bị thương và phải rút lui. Tàu “Neva” bắn yểm trợ, quân Nga rút lui, chịu tổn thất 12 lính Nga và vài chục lính Aleut. Chiến thắng ban đầu khích lệ tinh thần người Tlingit.
11
Baranov bị thương, Lisyansky lên nắm quyền chỉ huy. Ông ra lệnh tàu “Neva” bắn phá pháo đài liên tục. Khi pháo đài vẫn vững chắc, Lisyansky đổi chiến thuật, nâng nòng pháo bắn vòng cung vào bên trong. Chiến thuật này hiệu quả, khiến người Tlingit hoảng sợ.
Ngày 4 tháng 10 năm 1804, người Tlingit bắt đầu di tản, ưu tiên phụ nữ và trẻ em. Khi quân Nga đổ bộ, các thủ lĩnh Tlingit xin hàng, hứa giao nộp pháo đài. Tối 4 tháng 10, các trưởng lão và chiến binh Tlingit tổ chức nghi lễ cuối cùng, dựng bia, cầu nguyện, tưởng nhớ người đã khuất, kết thúc bằng tiếng trống và tiếng khóc bi thương. Quân Nga tưởng đó là dấu hiệu đầu hàng, tiến vào chiếm pháo đài. Người Tlingit rút đi. Từ đó, “Lễ than khóc” ra đời, tưởng nhớ những đau thương mất mát.
12
Hậu quả và bi kịch diệt chủng
Sau trận Sitka, người Nga dồn người Tlingit vào vùng hẻo lánh, khiến họ sống trong cảnh khốn khổ, mất đất đai, dân số suy giảm do đói rét, dịch bệnh và tàn sát. Đỉnh điểm là dịch đậu mùa năm 1862, cướp đi sinh mạng của 60% dân số Tlingit. Hệ thống y tế yếu kém của Nga cũng góp phần vào thảm họa này. Đây là một trong những lý do khiến Nga bán Alaska cho Mỹ năm 1867. Người Tlingit mất hơn 93% dân số, từ 100.000 người xuống dưới 10.000 người vào đầu thế kỷ 20. Các bộ lạc khác như Aleut cũng chịu chung số phận.
Ký ức kinh hoàng về cuộc xâm lược của Nga vẫn ám ảnh người bản địa Alaska. Năm 2020, tượng đài Alexandr Baranov bị phá hủy bởi những người ủng hộ phong trào Black Lives Matter, coi ông là biểu tượng của tội ác diệt chủng.
Chiến tranh Nga – Aleut (1763-1765): Khởi đầu cho sự hủy diệt một dân tộc
13
Quần đảo Aleut, cầu nối giữa châu Á và châu Mỹ, là quê hương của người Aleut, dân tộc duy nhất có lãnh thổ ở cả hai châu lục. Tuy nhiên, số phận của người Aleut cũng là một bi kịch điển hình cho các dân tộc bản địa châu Mỹ. Từ thế kỷ 18 đến 1910, người Aleut mất 95% dân số, từ 25.000 người xuống còn 1.491 người. Nguyên nhân chính là cuộc xâm lược của Nga, dịch bệnh, cưỡng bức di cư, phân biệt đối xử và chiến tranh thế giới thứ hai. Cuộc chiến tranh Nga – Aleut (1763-1765) là khởi đầu cho thảm kịch này.
Bối cảnh và cuộc nổi dậy năm 1763
Năm 1741, Vitus Bering khám phá Alaska cho Nga. Năm 1762, Stepan Glotov phát hiện quần đảo Aleut, nơi có người Aleut sinh sống và nguồn lợi lông thú khổng lồ. Các thương nhân Nga kéo đến, ép người Aleut nộp thuế yasak bằng lông thú. Ban đầu, người Aleut chấp nhận, đổi lại tiền và vật phẩm. Nhưng sau đó, thương nhân Nga ngày càng bóc lột, cướp bóc, bắt cóc người Aleut.
Năm 1763, người Aleut ở quần đảo Fox nổi dậy, bắt nguồn từ việc thương nhân Ivan Bechevin đánh đập và cướp con trai thủ lĩnh Aleut. Người Aleut tấn công các tàu buôn Nga. Cuối tháng 12 năm 1763, họ đốt cháy 3 tàu Nga, giết toàn bộ thủy thủ. Một nhóm 13 thủy thủ trốn thoát, sống sót nhờ sự lãnh đạo của Korovin. Tàu “St. Nicholas” tấn công trả đũa, phá hủy 4 làng Aleut, nhưng bị đánh bại và bị đốt cháy.
Tháng 8 năm 1764, nhóm Korovin liên lạc được với tàu của Stepan Glotov. Glotov tức giận, quyết tiêu diệt người Aleut nổi loạn.
Chiến tranh và thảm sát (1764-1765)
Stepan Glotov dẫn hạm đội nhỏ (2 tàu) đàn áp người Aleut. Hạm đội Nga có pháo lớn và lính hải quân thiện chiến, dễ dàng tàn sát người Aleut. Ivan Soloviev, chỉ huy một trong hai tàu, được mô tả là kẻ tàn bạo, chịu trách nhiệm chính cho việc thảm sát hàng ngàn người Aleut. Soloviev giết toàn bộ dân làng ở phía Nam đảo Unmak, không tha phụ nữ và trẻ em. Sĩ quan Nga Gabriel Davydov ước tính Soloviev đã giết hơn 3.000 người Aleut trên đảo Unmak năm 1764. Bộ trưởng Hải quân Gavriil Sarychev cho rằng không dưới 5.000 người Aleut chết dưới tay Soloviev. Dân số Aleut suy giảm từ 3 đến 5 lần trong cuộc chiến 1764-1765.
Sau năm 1765, người Aleut mất độc lập, trở thành chư hầu của Nga, bị lợi dụng trong các cuộc xâm lược khác ở Alaska.
Chính sách thay đổi và sự xoa dịu muộn màng
Chính phủ Nga nhận ra sự tàn bạo của thương nhân Nga gây tổn hại đến nguồn thu thuế yasak, quyết định bảo vệ người Aleut bằng luật pháp. Tuy nhiên, phải đến những năm 1800, chính sách này mới thực sự hiệu quả nhờ “các sĩ quan Hải quân nhân đạo”.
Các sĩ quan và nhà truyền giáo Nga từ những năm 1800 có thái độ nhân đạo hơn, chữa bệnh, truyền giáo, nghiên cứu khoa học về Alaska. Họ thừa nhận tội ác của các thương nhân Nga trước đây. Trung úy Gabriel Davydov, Bộ trưởng Gavriil Sarychev, và nhà truyền giáo Ivan Veniaminov là những người tiêu biểu, ghi lại sự tàn bạo của quân Nga và có công trong việc bảo vệ người bản địa. Dù Alaska thuộc về Mỹ, những người Nga này vẫn được người bản địa tôn kính và được vinh danh bằng tên các hòn đảo.
Kết luận
Lịch sử chiến tranh và quân sự tại Alaska là một bức tranh phức tạp và đầy đau thương. Từ “lời nguyền Chukchi” đến thảm kịch Sitka và sự hủy diệt người Aleut, những cuộc xung đột này không chỉ định hình lịch sử Alaska mà còn để lại những vết sẹo sâu sắc trong lòng các dân tộc bản địa. Tuy nhiên, bên cạnh những trang sử đen tối, cũng có những câu chuyện về sự kháng cự kiên cường, lòng dũng cảm và sự thay đổi chính sách muộn màng. Khám phá lịch sử quân sự Alaska giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ đầy biến động của vùng đất này, đồng thời trân trọng hơn những giá trị văn hóa và lịch sử đa dạng nơi đây. Alaska không chỉ là điểm đến du lịch hấp dẫn với thiên nhiên hùng vĩ, mà còn là một bảo tàng lịch sử sống động, nơi du khách có thể tìm hiểu về sự giao thoa giữa các nền văn hóa, những cuộc chiến tranh khốc liệt và cả những bài học nhân văn sâu sắc.