New York, thành phố không ngủ, luôn sôi động với âm nhạc. Nếu bạn là một người yêu âm nhạc và đang tìm kiếm những quán bar có live music jazz tuyệt vời ở New York, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để khám phá những địa điểm nhạc sống độc đáo và chất lượng nhất tại thành phố này.
Nhạc Jazz và Sự Quyến Rũ Bất Tận
Jazz, một thể loại âm nhạc tinh tế và đầy ngẫu hứng, luôn có một vị trí đặc biệt trong lòng người yêu nhạc. Với nhịp điệu phức tạp và khả năng biến hóa không ngừng, jazz không chỉ là âm nhạc, mà còn là một trải nghiệm nghệ thuật đích thực. Tại New York, bạn có thể tìm thấy vô số quán bar và câu lạc bộ nhạc jazz, mỗi nơi mang một phong cách và cá tính riêng.
Tìm Hiểu Về Nhạc Jazz
Nhạc Jazz là một thể loại âm nhạc đặc trưng của Mỹ, có sức ảnh hưởng lan tỏa trên toàn thế giới. Các nhà nghiên cứu âm nhạc đều đồng ý rằng những ảnh hưởng ban đầu của Jazz bắt nguồn từ giai đoạn sau cuộc Nội chiến Hoa Kỳ, khi những người nô lệ được giải phóng có cơ hội tự do di chuyển và truyền bá di sản văn hóa châu Phi. Họ biểu diễn tại nhiều địa điểm khác nhau như khách sạn, nhà hàng, câu lạc bộ, sàn nhảy và thậm chí cả những khu phố giải trí.
Jazz là sự hòa quyện độc đáo của nhiều yếu tố:
- Nhạc tế thần và bài ca lao động: Những giai điệu quen thuộc từ cuộc sống của những người nô lệ trên đồng ruộng.
- Nhịp phách lỡ (syncopation) của ragtime: Sự phá cách và tươi mới trong nhịp điệu.
- Âm hưởng diễu binh và tiếng kèn brass: Sự trang trọng và hùng tráng.
- Chất nhạc thê thảm, sầu bi của nhạc blues: Những cung bậc cảm xúc sâu lắng.
Một trong những ban nhạc “jass” đầu tiên là ban nhạc của nghệ sĩ trombone Tom Brown. Từ “jass” ban đầu là một tiếng lóng thô tục để chỉ mùi hương nhài (jasmine) của các khu giải trí. Cuối những năm 1910, tại New York, từ này được đổi thành “Jazz” để tránh những hiểu lầm không đáng có.
Những nhạc cụ cơ bản của Jazz bao gồm Fiddle, Banjo và Trống. Đến những năm 1890, Upright bass hoặc Cello và kèn Cornet được thêm vào danh sách. Đến đầu thế kỷ 20, kèn Trombone và Clarinet thay thế đàn Fiddle, đôi khi có thêm kèn Tuba “Brass bass”.
Fiddle, tương tự như vĩ cầm, được các nghệ sĩ nhạc cổ điển phương Tây sử dụng như một cách gọi thân mật cho violin. Ở Mỹ, Fiddle thường được dùng để chỉ violin trong nhạc truyền thống Ireland-Scotland-Pháp và các dòng nhạc Mỹ như Appalachian, bluegrass, Cajun.
Jazz ra đời vào khoảng năm 1895 tại New Orleans, kết hợp giữa Rag time, âm nhạc diễu binh (brass marching bands) và blues. Điểm đặc biệt của Jazz là phong cách ứng tấu của nhiều nhạc cụ cùng lúc, phá vỡ truyền thống âm nhạc phương Tây khi các nghệ sĩ thường đọc sheet nhạc và tái tạo lại chính xác từng nốt nhạc. Trong Jazz, các ca khúc thường mang tính chất tham khảo để nghệ sĩ tự do ứng tấu.
Các Giai Đoạn Phát Triển Của Nhạc Jazz
Để hiểu rõ hơn về sự đa dạng của nhạc jazz, chúng ta hãy cùng điểm qua các giai đoạn phát triển chính của thể loại âm nhạc này:
Nhạc Blues (cuối thế kỷ 19 đến nay)
Blues ra đời vào thế kỷ 19 tại miền Nam, từ những bài hát của người nô lệ và người lĩnh canh khi họ làm việc dưới ánh nắng gay gắt, hoặc ca hát, nhảy múa trong các buổi lễ. Khi người Mỹ gốc Phi học chơi nhạc cụ châu Âu, guitar trở nên phổ biến và kéo theo sự phát triển của phong cách blues. Vòng hợp âm blues thường là vòng 12 ô nhịp, cùng với nốt Blue – nốt được hát hoặc chơi ở cao độ thấp hơn thang âm trưởng, tạo cảm giác thống khổ, sầu bi.
Blues Source: fistfuloftalent .com
Trong khi blues phát triển song song với nhạc jazz vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các nghệ sĩ jazz đã mang rất nhiều hơi hướm nhạc blues vào trong jazz, đặc biệt là vòng hợp âm 12 ô nhịp.
Nghệ sĩ tiêu biểu:
- W.C Handy: Được xem là cha đẻ của nhạc Blues, người tiên phong trong việc đưa nhạc blues đến với công chúng.
- Huddie “Lead Belly” Leadbetter: Sáng tác nhiều nhạc blues bất hủ được cover rộng rãi.
- Bessie Smith: Ca sĩ có phong cách ảnh hưởng sâu sắc đến thế hệ jazz vocalist sau này.
Ragtime (1895 – 1918)
Ragtime khởi nguồn từ các nghệ sĩ piano da đen chơi nhạc trong các hộp đêm và dance club. Điểm nổi bật của ragtime là nhịp chỏi (syncope), nhấn ở phách 2 và/hoặc phách 4. Trong giai đoạn 1905-1915, nhiều nghệ sĩ da đen được đào tạo nhạc cổ điển nhưng không tìm được việc, phải chuyển sang chơi ragtime để biểu diễn ở các quán bar, club hoặc nhà thổ.
Nghệ sĩ tiêu biểu:
- Scott Joplin: Ông hoàng nhạc Ragtime.
New Orleans Jazz (Dixieland Jazz) (1900-1920)
New Orleans jazz bắt nguồn từ các ban nhạc diễu hành ở New Orleans. Nhạc cụ chủ lực của thể loại này là đàn cornet. Ban nhạc kết hợp giữa điệu ragtime và kỹ thuật đẩy dây của nhạc blues. Ban nhạc New Orleans jazz thường ít người, bao gồm dàn trước có đàn cornet/trumpet, clarinet, trombone, và dàn nhạc đệm bao gồm ít nhất 2 trong các nhạc cụ sau: banjo, bass dây, trống hoặc piano. Ứng tấu mang tính tập thể, có thể nghe rõ khi một nhạc cụ chủ đạo solo một câu ngẫu hứng, được các nhạc cụ khác “góp thêm” vào.
New Orleans Jazz trở nên thịnh hành nhờ sự xuất hiện của máy hát đĩa than. Nhiều nghệ sĩ New Orleans Jazz rời New Orleans để mở shop bán máy hát đĩa ở Chicago và New York trong thời kỳ di cư. Một địa danh gắn liền với giai đoạn này là khu phố đèn đỏ nổi tiếng Storyville, nơi Pianist Jelly Roll Morton khởi nghiệp bằng việc chơi nhạc ở các quán rượu và nhà thổ.
Nghệ sĩ tiêu biểu:
-
Buddy Bolden: Người phát minh ra điệu nhạc Big Four, đặt nền móng cho jazz hiện tại và tạo không gian cho ngẫu hứng cá nhân trong nhạc jazz.
-
Joe “King” Oliver: Trưởng ban nhạc, chơi cornet, tiên phong trong kỹ thuật mutes (tắt tiếng).
-
Jelly Roll Morton: Nhà soạn nhạc jazz đầu tiên, người đã nới lỏng nhịp lỡ ở ragtime để biến thể thành điệu “swing” trong nhạc jazz.
-
Dixiland Jazz Band: Ban nhạc gồm toàn nghệ sĩ da trắng, là ban nhạc đầu tiên thu âm jazz, giúp quảng bá jazz trong cộng đồng người Mỹ da trắng.
Swing và thời kỳ Big Band (1930-1945)
Đến những năm 1930, nhạc jazz chủ yếu được hưởng ứng bởi một bộ phận văn hóa riêng biệt của Mỹ. Thời kỳ Đại Suy Thoái khiến nhiều ban nhạc jazz mất việc, các nghệ sĩ trở nên rẻ bèo. Vì thế, một vài đầu tàu của nhóm nhạc jazz đã gầy dựng nên những dàn nhạc lớn.
Nhạc jazz lúc này không còn nhiều nhịp lỡ nữa, mà chuyển sang thể loại thoải mái, mượt mà hơn, còn gọi là Swing. Swing có gốc là nhạc dance, nhiều phong cách dance được tạo cảm hứng bởi nhạc Swing như Lindy Hop và Jitterbug.
Nghệ sĩ tiêu biểu:
- Fletcher Henderson: Người tạo ra công thức của nhạc Swing, lập nên một trong những band nhạc Big Bands đầu tiên.
- Benny Goodman: Ông hoàng nhạc Swing, người góp phần phổ biến nhạc jazz cho người Mỹ da trắng.
- Count Basie: Nghệ sĩ piano và trưởng ban nhạc với phong cách chơi nhạc từ tốn.
- Duke Ellington: Giọng ca đầy sức ảnh hưởng trong thời kỳ Big Band.
- Cab Calloway: Trưởng ban nhạc và ca sĩ, nổi tiếng với hình thức Jive talk và “hep hep, hi di hi di hos”.
Mẹo Tìm Kiếm Quán Bar Live Music Jazz Tại New York
- Tìm kiếm trực tuyến: Sử dụng các công cụ tìm kiếm và trang web đánh giá như Google Maps, Yelp, Time Out New York để tìm các quán bar có live music jazz gần bạn.
- Tham khảo ý kiến người địa phương: Hỏi bạn bè, đồng nghiệp hoặc nhân viên khách sạn để có được những gợi ý chân thực và đáng tin cậy.
- Khám phá các khu vực nổi tiếng: Một số khu vực ở New York nổi tiếng với các quán bar nhạc jazz như Greenwich Village, Harlem và Lower East Side.
- Kiểm tra lịch biểu diễn: Hầu hết các quán bar nhạc jazz đều có lịch biểu diễn trực tuyến. Kiểm tra trước để đảm bảo bạn không bỏ lỡ buổi biểu diễn của nghệ sĩ yêu thích.
- Đọc các bài đánh giá: Đọc các bài đánh giá từ các nguồn uy tín để biết thêm thông tin về chất lượng âm nhạc, không gian và dịch vụ của quán bar.
Kết Luận
New York là một thiên đường cho những người yêu nhạc jazz. Với vô số quán bar và câu lạc bộ nhạc sống, bạn có thể dễ dàng tìm thấy một địa điểm phù hợp với sở thích và ngân sách của mình. Hãy dành thời gian khám phá và trải nghiệm sự phong phú của nhạc jazz tại thành phố sôi động này. Bạn đã sẵn sàng khám phá những giai điệu jazz tuyệt vời tại New York chưa?