Lịch Sử và Sự Phát Triển Của Cà Phê Việt Nam – Từ Hạt Giống Đầu Tiên Đến Cường Quốc Xuất Khẩu

Vietduc 1985

Cà phê, thức uống quen thuộc của hàng triệu người trên thế giới, có một lịch sử đặc biệt tại Việt Nam. Bắt đầu từ những thử nghiệm nhỏ lẻ của các nhà truyền giáo người Pháp vào giữa thế kỷ 19, cà phê đã trải qua một hành trình đầy thăng trầm, vượt qua những biến động lịch sử để trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước. Ngày nay, Việt Nam tự hào là một trong những cường quốc xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới, khẳng định vị thế trên bản đồ cà phê toàn cầu.

Khởi Đầu Khiêm Tốn Của Cây Cà Phê

Những ghi chép lịch sử cho thấy, cây cà phê du nhập vào Việt Nam lần đầu tiên vào năm 1857, khi các nhà truyền giáo người Pháp mang giống Arabica (Coffea arabica) đến trồng thử nghiệm tại các nhà thờ Công giáo ở các tỉnh phía Bắc như Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và sau đó lan rộng ra các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên.

Tuy nhiên, giống Arabica ban đầu không thực sự phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu của Việt Nam. Cây dễ bị sâu bệnh, đặc biệt là sâu đục thân và nấm gỉ sắt. Đến năm 1908, người Pháp tiếp tục đưa vào Việt Nam hai giống cà phê mới là Robusta (Coffea canephora) và Excelsa (Coffea exelsa). Các thử nghiệm cho thấy, Tây Nguyên là vùng đất lý tưởng cho sự phát triển của cây cà phê, đặc biệt là giống Robusta.

Những năm đầu thế kỷ 20, cà phê Việt Nam được đánh giá cao ở Pháp, đặc biệt là cà phê Bắc Kỳ với hương vị được so sánh với cà phê Arabica Mocha. Tuy nhiên, ngành cà phê thời kỳ này vẫn còn non trẻ và chưa có vai trò quan trọng về mặt thương mại.

Trong giai đoạn 1960-1970, miền Bắc Việt Nam thành lập nhiều nông trường quốc doanh trồng cả ba loại cà phê: chè (Arabica), vối (Robusta) và mít (Excelsa). Tuy nhiên, tình hình phát triển không mấy khả quan, và đến đầu thập niên 70, người ta kết luận rằng không thể trồng cà phê ở miền Bắc.

Cải Cách và Bước Nhảy Vọt

Sau năm 1975, Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế. Mô hình nông nghiệp tập thể tỏ ra kém hiệu quả. Năm 1986, nhà nước thực hiện công cuộc Đổi Mới, và cây cà phê cũng nằm trong kế hoạch phát triển kinh tế trọng điểm.

Năm 1980, chương trình phát triển cà phê được phê duyệt, mở ra một loạt các hiệp định hợp tác sản xuất cà phê với Liên Xô và các nước Đông Âu. Diện tích trồng cà phê được mở rộng ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, với giống Robusta được ưu tiên do khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Vietduc 1985Vietduc 1985

Năm 1982, Liên hiệp các xí nghiệp cà phê Việt Nam (LH-XN-CPVN) được thành lập, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tổ chức sản xuất và chế biến cà phê.

Năm 1986, Hội nghị cà phê nhân dân lần thứ nhất được tổ chức, khuyến khích các hộ gia đình tham gia trồng cà phê. Cùng với chính sách mới và giá cà phê thế giới tăng cao, ngành cà phê Việt Nam đã có một bước phát triển vượt bậc.

Từ năm 1986, Chính phủ Việt Nam đã tập trung nguồn lực đầu tư vào lĩnh vực cà phê, nhằm mục đích chuyển đổi cà phê thành một ngành nông nghiệp quan trọng. Ngoài các trang trại nhà nước, Chính phủ cũng khuyến khích các hộ gia đình cá nhân trồng cà phê. Do đó, sản xuất cà phê tại Việt Nam đã bùng nổ về diện tích, sản lượng và giá trị xuất khẩu.

Cuối những năm 1980, giống cà phê Catimor (Arabica) được đưa vào sản xuất, mở ra cơ hội phát triển cà phê Arabica ở Việt Nam với khả năng chống bệnh gỉ sắt.

Cà Phê Việt Nam Trên Bản Đồ Thế Giới

Vào cuối những năm 1990, Việt Nam trở thành nhà sản xuất cà phê hàng đầu ở Đông Nam Á và là nhà sản xuất và xuất khẩu cà phê xanh lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Brazil. Tuy nhiên, sản lượng chủ yếu tập trung vào giống Robusta, chiếm hơn 90% tổng diện tích trồng cà phê.

Sản xuất cà phê tăng trưởng đều đặn 20-30% mỗi năm trong thập niên 1990, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước, giảm tỷ lệ nghèo đói từ 60% xuống dưới 10%.

Trong giai đoạn đổi mới, ngành cà phê được quốc hữu hóa và phát triển mạnh ở Tây Nguyên. Sự ra đời của các doanh nghiệp tư nhân như Trung Nguyên (1996) và Highlands Coffee (1998) đã thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến cà phê và xây dựng thương hiệu cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Trong 30 năm (từ 1986 đến năm 2016) sản lượng cà phê tại Việt Nam đã tăng gần 100 lần, từ 18.400 tấn năm 1986, lên 900.000 tấn năm 2000 và đạt 1,76 triệu tấn trong năm 2016; Trong đó có từ 90% đến 95% sản lượng được xuất khẩu hàng năm.

Những năm gần đây, Việt Nam chú trọng nâng cao chất lượng cà phê xuất khẩu, mở rộng các vùng sản xuất cà phê chè (Arabica) ở các tỉnh phía Bắc và tập trung phát triển cà phê đặc sản. Tây Nguyên vẫn là vùng sản xuất cà phê trọng điểm, nổi tiếng với cà phê Robusta chất lượng cao.

Thành Quả và Hướng Đi Tương Lai

Với năng suất trung bình khoảng 2,3 tấn/ha, Việt Nam là quốc gia có năng suất cà phê cao nhất thế giới. Việc tập trung vào giống Robusta đã giúp Việt Nam tạo ra một thương hiệu độc đáo về canh tác “Robusta cường độ cao”, mang lại lợi nhuận cao cho người nông dân.

Phần lớn cà phê nước ta thuộc giống Robusta – Theo Vicofa, năm 2015 sản lượng cà phê Vối là 96%Phần lớn cà phê nước ta thuộc giống Robusta – Theo Vicofa, năm 2015 sản lượng cà phê Vối là 96%

Tuy nhiên, việc tập trung vào số lượng xuất khẩu và giống Robusta cũng đặt ra thách thức về chất lượng và giá trị gia tăng của cà phê Việt Nam. Việc phát triển cà phê đặc sản, nâng cao chất lượng chế biến và xây dựng thương hiệu mạnh là những hướng đi quan trọng để ngành cà phê Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai.

Lịch sử và sự phát triển của cà phê Việt Nam là một hành trình đầy tự hào, minh chứng cho sự cần cù, sáng tạo và khả năng thích ứng của người Việt Nam. Từ một loại cây trồng thử nghiệm, cà phê đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa và kinh tế Việt Nam, góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước.

Nguồn tham khảo:

  • Country Coffee Profile Vietnam – 2019; International Coffee Organization
  • Ngành cà phê Việt nam – hiện trạng và triển vọng Đoàn Triệu Nhạn; Hiệp hội cà phê ca cao Việt nam
Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.